Có 1 kết quả:

你等 nǐ děng ㄋㄧˇ ㄉㄥˇ

1/1

nǐ děng ㄋㄧˇ ㄉㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) you all (archaic)
(2) see also 你們|你们[ni3 men5]

Bình luận 0